中文 Trung Quốc
  • 目睜口呆 繁體中文 tranditional chinese目睜口呆
  • 目睁口呆 简体中文 tranditional chinese目睁口呆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • choáng váng
  • dumbstruck
目睜口呆 目睁口呆 phát âm tiếng Việt:
  • [mu4 zheng1 kou3 dai1]

Giải thích tiếng Anh
  • stunned
  • dumbstruck