中文 Trung Quốc
盤剝
盘剥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khai thác
để thực hành cho vay nặng lãi
盤剝 盘剥 phát âm tiếng Việt:
[pan2 bo1]
Giải thích tiếng Anh
to exploit
to practice usury
盤古 盘古
盤古氏 盘古氏
盤問 盘问
盤察 盘察
盤尼西林 盘尼西林
盤尾樹鵲 盘尾树鹊