中文 Trung Quốc
盤察
盘察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thẩm vấn
để kiểm tra
盤察 盘察 phát âm tiếng Việt:
[pan2 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to interrogate
to examine
盤尼西林 盘尼西林
盤尾樹鵲 盘尾树鹊
盤山 盘山
盤山縣 盘山县
盤川 盘川
盤底 盘底