中文 Trung Quốc
  • 盤察 繁體中文 tranditional chinese盤察
  • 盘察 简体中文 tranditional chinese盘察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thẩm vấn
  • để kiểm tra
盤察 盘察 phát âm tiếng Việt:
  • [pan2 cha2]

Giải thích tiếng Anh
  • to interrogate
  • to examine