中文 Trung Quốc
  • 盤問 繁體中文 tranditional chinese盤問
  • 盘问 简体中文 tranditional chinese盘问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thẩm vấn
  • để cross-examine
  • để tìm hiểu
盤問 盘问 phát âm tiếng Việt:
  • [pan2 wen4]

Giải thích tiếng Anh
  • to interrogate
  • to cross-examine
  • to inquire