中文 Trung Quốc
磥
磥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một đống đá
những tảng đá
磥 磥 phát âm tiếng Việt:
[lei3]
Giải thích tiếng Anh
a heap of stones
boulders
磧 碛
磨 磨
磨 磨
磨人 磨人
磨光 磨光
磨刀 磨刀