中文 Trung Quốc
磣
碜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gritty (của thực phẩm)
khó coi
磣 碜 phát âm tiếng Việt:
[chen3]
Giải thích tiếng Anh
gritty (of food)
unsightly
磤 磤
磥 磥
磧 碛
磨 磨
磨不開 磨不开
磨人 磨人