中文 Trung Quốc
  • 磕磕 繁體中文 tranditional chinese磕磕
  • 磕磕 简体中文 tranditional chinese磕磕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) va chạm
磕磕 磕磕 phát âm tiếng Việt:
  • [ke1 ke1]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) knocking