中文 Trung Quốc
磕磕
磕磕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) va chạm
磕磕 磕磕 phát âm tiếng Việt:
[ke1 ke1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) knocking
磕磕巴巴 磕磕巴巴
磕磕絆絆 磕磕绊绊
磕膝蓋 磕膝盖
磖 磖
磙 磙
磚 砖