中文 Trung Quốc
磕磕巴巴
磕磕巴巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tật nói lắp
nói lắp
không phải nói lưu loát
磕磕巴巴 磕磕巴巴 phát âm tiếng Việt:
[ke1 ke1 ba1 ba1]
Giải thích tiếng Anh
stammering
stuttering
not speaking fluently
磕磕絆絆 磕磕绊绊
磕膝蓋 磕膝盖
磕頭 磕头
磙 磙
磚 砖
磚塊 砖块