中文 Trung Quốc
碗櫃
碗柜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tủ
碗櫃 碗柜 phát âm tiếng Việt:
[wan3 gui4]
Giải thích tiếng Anh
cupboard
碘 碘
碘化鈉 碘化钠
碘化鉀 碘化钾
碘酸 碘酸
碚 碚
碝 碝