中文 Trung Quốc
碘化鉀
碘化钾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kali iođua
碘化鉀 碘化钾 phát âm tiếng Việt:
[dian3 hua4 jia3]
Giải thích tiếng Anh
potassium iodide
碘化銀 碘化银
碘酸 碘酸
碚 碚
碞 碞
碟 碟
碟仙 碟仙