中文 Trung Quốc
碘化鈉
碘化钠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Natri iođua NaI
碘化鈉 碘化钠 phát âm tiếng Việt:
[dian3 hua4 na4]
Giải thích tiếng Anh
sodium iodide NaI
碘化鉀 碘化钾
碘化銀 碘化银
碘酸 碘酸
碝 碝
碞 碞
碟 碟