中文 Trung Quốc
碔
碔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kém hơn đá quý
một loại ngọc bích
碔 碔 phát âm tiếng Việt:
[wu3]
Giải thích tiếng Anh
inferior gem
a kind of jade
碗 碗
碗櫃 碗柜
碘 碘
碘化鉀 碘化钾
碘化銀 碘化银
碘酸 碘酸