中文 Trung Quốc
硯席
砚席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xúc xích nhiều mực và ngồi mat
nơi mà một trong những nghiên cứu và dạy
硯席 砚席 phát âm tiếng Việt:
[yan4 xi2]
Giải thích tiếng Anh
ink slab and sitting mat
place where one studies and teaches
硯弟 砚弟
硯水壺兒 砚水壶儿
硯池 砚池
硯瓦 砚瓦
硯田 砚田
硯田之食 砚田之食