中文 Trung Quốc
硯弟
砚弟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh viên đồng bào trẻ
硯弟 砚弟 phát âm tiếng Việt:
[yan4 di4]
Giải thích tiếng Anh
younger fellow student
硯水壺兒 砚水壶儿
硯池 砚池
硯滴 砚滴
硯田 砚田
硯田之食 砚田之食
硯盒 砚盒