中文 Trung Quốc
硯瓦
砚瓦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xúc xích nhiều mực
硯瓦 砚瓦 phát âm tiếng Việt:
[yan4 wa3]
Giải thích tiếng Anh
ink slab
硯田 砚田
硯田之食 砚田之食
硯盒 砚盒
硯耕 砚耕
硯臺 砚台
硻 硻