中文 Trung Quốc
硯兄
砚兄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh viên đồng bào cao cấp
硯兄 砚兄 phát âm tiếng Việt:
[yan4 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
senior fellow student
硯友 砚友
硯室 砚室
硯山 砚山
硯席 砚席
硯弟 砚弟
硯水壺兒 砚水壶儿