中文 Trung Quốc
硬紙
硬纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các tông
cứng giấy
硬紙 硬纸 phát âm tiếng Việt:
[ying4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
cardboard
stiff paper
硬脂酸 硬脂酸
硬脂酸鈣 硬脂酸钙
硬臥 硬卧
硬要 硬要
硬逼 硬逼
硬邦邦 硬邦邦