中文 Trung Quốc
  • 硬臥 繁體中文 tranditional chinese硬臥
  • 硬卧 简体中文 tranditional chinese硬卧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Giường cứng (một loại ngu train lo vé hạng với một khó khăn hơn tầng)
硬臥 硬卧 phát âm tiếng Việt:
  • [ying4 wo4]

Giải thích tiếng Anh
  • hard sleeper (a type of sleeper train ticket class with a harder bunk)