中文 Trung Quốc
硬脂酸
硬脂酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
axit stearic
Stearat
硬脂酸 硬脂酸 phát âm tiếng Việt:
[ying4 zhi1 suan1]
Giải thích tiếng Anh
stearic acid
stearate
硬脂酸鈣 硬脂酸钙
硬臥 硬卧
硬著頭皮 硬着头皮
硬逼 硬逼
硬邦邦 硬邦邦
硬頂跑車 硬顶跑车