中文 Trung Quốc
硬撐
硬撑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho chính mình làm sth mặc dù nghịch cảnh, đau vv
硬撐 硬撑 phát âm tiếng Việt:
[ying4 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
to make oneself do sth in spite of adversity, pain etc
硬是 硬是
硬朗 硬朗
硬木 硬木
硬梆梆 硬梆梆
硬正 硬正
硬殼 硬壳