中文 Trung Quốc
硬木
硬木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gỗ cứng
硬木 硬木 phát âm tiếng Việt:
[ying4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
hardwood
硬核 硬核
硬梆梆 硬梆梆
硬正 硬正
硬殼果 硬壳果
硬氣 硬气
硬水 硬水