中文 Trung Quốc
硬是
硬是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ
đơn giản chỉ cần
kiên
Thực sự
硬是 硬是 phát âm tiếng Việt:
[ying4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
just
simply
stubbornly
really
硬朗 硬朗
硬木 硬木
硬核 硬核
硬正 硬正
硬殼 硬壳
硬殼果 硬壳果