中文 Trung Quốc
硬式磁碟機
硬式磁碟机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đĩa cứng
ổ cứng
硬式磁碟機 硬式磁碟机 phát âm tiếng Việt:
[ying4 shi4 ci2 die2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
hard disk
hard drive
硬性 硬性
硬挺 硬挺
硬推 硬推
硬是 硬是
硬朗 硬朗
硬木 硬木