中文 Trung Quốc
硬幣坯
硬币坯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng xu trống
硬幣坯 硬币坯 phát âm tiếng Việt:
[ying4 bi4 pi1]
Giải thích tiếng Anh
coin blank
硬幹 硬干
硬度 硬度
硬座 硬座
硬性 硬性
硬挺 硬挺
硬推 硬推