中文 Trung Quốc
硅石
硅石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá chứa
硅石 硅石 phát âm tiếng Việt:
[gui1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
siliceous rock
硅肺病 硅肺病
硅膠 硅胶
硅藻 硅藻
硅谷 硅谷
硅質 硅质
硅質岩 硅质岩