中文 Trung Quốc
硅片
硅片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Silicon chip
硅片 硅片 phát âm tiếng Việt:
[gui1 pian4]
Giải thích tiếng Anh
silicon chip
硅石 硅石
硅肺病 硅肺病
硅膠 硅胶
硅藻門 硅藻门
硅谷 硅谷
硅質 硅质