中文 Trung Quốc
破門而入
破门而入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phá vỡ cửa và nhập
để buộc một cánh cửa mở (thành ngữ)
破門而入 破门而入 phát âm tiếng Việt:
[po4 men2 er2 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to break the door and enter
to force a door open (idiom)
破開 破开
破關 破关
破除 破除
破鞋 破鞋
破音字 破音字
破題 破题