中文 Trung Quốc
破爛
破烂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mòn
thối
đổ nát
rách
nát
rác
rác
破爛 破烂 phát âm tiếng Việt:
[po4 lan4]
Giải thích tiếng Anh
worn-out
rotten
dilapidated
tattered
ragged
rubbish
junk
破獲 破获
破瓜 破瓜
破瓦寒窯 破瓦寒窑
破產者 破产者
破甲彈 破甲弹
破的 破的