中文 Trung Quốc
破產者
破产者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bị phá sản
破產者 破产者 phát âm tiếng Việt:
[po4 chan3 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
bankrupt person
破甲彈 破甲弹
破的 破的
破相 破相
破碗破摔 破碗破摔
破竹之勢 破竹之势
破竹建瓴 破竹建瓴