中文 Trung Quốc
破甲彈
破甲弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áo giáp xuyên vỏ
破甲彈 破甲弹 phát âm tiếng Việt:
[po4 jia3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
armor piercing shell
破的 破的
破相 破相
破碎 破碎
破竹之勢 破竹之势
破竹建瓴 破竹建瓴
破紀錄 破纪录