中文 Trung Quốc
石庭
石庭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vườn đá
石庭 石庭 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ting2]
Giải thích tiếng Anh
rock garden
石弩 石弩
石投大海 石投大海
石拐區 石拐区
石斑魚 石斑鱼
石景山 石景山
石景山區 石景山区