中文 Trung Quốc
石拐區
石拐区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shiguai huyện bao đầu thành phố 包頭市|包头市 [Bao1 tou2 shi4], Nội Mông Cổ
石拐區 石拐区 phát âm tiếng Việt:
[Shi2 guai3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Shiguai district of Baotou city 包頭市|包头市[Bao1 tou2 shi4], Inner Mongolia
石敢當 石敢当
石斑魚 石斑鱼
石景山 石景山
石末沉著病 石末沉着病
石末肺 石末肺
石板 石板