中文 Trung Quốc
  • 石投大海 繁體中文 tranditional chinese石投大海
  • 石投大海 简体中文 tranditional chinese石投大海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • biến mất như một hòn đá rơi xuống biển
  • biến mất mãi mãi mà không có dấu vết
石投大海 石投大海 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 tou2 da4 hai3]

Giải thích tiếng Anh
  • to disappear like a stone dropped into the sea
  • to vanish forever without trace