中文 Trung Quốc
  • 知名度 繁體中文 tranditional chinese知名度
  • 知名度 简体中文 tranditional chinese知名度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • danh tiếng
  • Hồ sơ
  • quen trong ý thức công cộng
知名度 知名度 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi1 ming2 du4]

Giải thích tiếng Anh
  • reputation
  • profile
  • familiarity in the public consciousness