中文 Trung Quốc
盛開
盛开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nở
đầy đủ Hoa
盛開 盛开 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 kai1]
Giải thích tiếng Anh
blooming
in full flower
盛饌 盛馔
盜 盗
盜伐 盗伐
盜取 盗取
盜墓 盗墓
盜壘 盗垒