中文 Trung Quốc
盛饌
盛馔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồ ăn phong phú
Tuyệt vời thực phẩm
盛饌 盛馔 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 zhuan4]
Giải thích tiếng Anh
rich fare
splendid food
盜 盗
盜伐 盗伐
盜匪 盗匪
盜墓 盗墓
盜壘 盗垒
盜採 盗采