中文 Trung Quốc
盜墓
盗墓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cướp một ngôi mộ
盜墓 盗墓 phát âm tiếng Việt:
[dao4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to rob a tomb
盜壘 盗垒
盜採 盗采
盜汗 盗汗
盜版者 盗版者
盜版黨 盗版党
盜獵 盗猎