中文 Trung Quốc
盛產
盛产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sản xuất rất nhiều
để được giàu
盛產 盛产 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 chan3]
Giải thích tiếng Anh
to produce in abundance
to be rich in
盛稱 盛称
盛筵 盛筵
盛舉 盛举
盛衰 盛衰
盛裝 盛装
盛裝 盛装