中文 Trung Quốc
  • 盛筵 繁體中文 tranditional chinese盛筵
  • 盛筵 简体中文 tranditional chinese盛筵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bữa tiệc lớn
盛筵 盛筵 phát âm tiếng Việt:
  • [sheng4 yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • grand banquet