中文 Trung Quốc
盛裝
盛装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một receptacle vv) để chứa
盛裝 盛装 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
(of a receptacle etc) to contain
盛裝 盛装
盛譽 盛誉
盛讚 盛赞
盛饌 盛馔
盜 盗
盜伐 盗伐