中文 Trung Quốc
盛氣
盛气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Grand và anh hùng
exuberant nhân vật
盛氣 盛气 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
grand and heroic
exuberant character
盛氣凌人 盛气凌人
盛況 盛况
盛產 盛产
盛筵 盛筵
盛舉 盛举
盛行 盛行