中文 Trung Quốc
盛怒
盛怒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơn thịnh nộ
một bình tĩnh hoành hành
盛怒 盛怒 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 nu4]
Giải thích tiếng Anh
rage
a raging temper
盛情 盛情
盛景 盛景
盛會 盛会
盛極一時 盛极一时
盛氣 盛气
盛氣凌人 盛气凌人