中文 Trung Quốc
盛情
盛情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt vời lòng tốt
khách sạn tráng lệ
盛情 盛情 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 qing2]
Giải thích tiếng Anh
great kindness
magnificent hospitality
盛景 盛景
盛會 盛会
盛服 盛服
盛氣 盛气
盛氣凌人 盛气凌人
盛況 盛况