中文 Trung Quốc
盛妝
盛妆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ
mạnh mẽ và khỏe mạnh
盛妝 盛妆 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
vigorous
strong and healthy
盛季 盛季
盛宴 盛宴
盛年 盛年
盛怒 盛怒
盛情 盛情
盛景 盛景