中文 Trung Quốc
盛
盛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Sheng
盛 盛 phát âm tiếng Việt:
[Sheng4]
Giải thích tiếng Anh
surname Sheng
盛 盛
盛 盛
盛世 盛世
盛京 盛京
盛傳 盛传
盛典 盛典