中文 Trung Quốc
  • 盛世 繁體中文 tranditional chinese盛世
  • 盛世 简体中文 tranditional chinese盛世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một giai đoạn hưng thịnh
  • giai đoạn thịnh vượng
  • một tuổi vàng
盛世 盛世 phát âm tiếng Việt:
  • [sheng4 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • a flourishing period
  • period of prosperity
  • a golden age