中文 Trung Quốc
盛
盛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ chức
có chứa
để ladle
để chọn lên với một máy
盛 盛 phát âm tiếng Việt:
[cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to hold
to contain
to ladle
to pick up with a utensil
盛 盛
盛世 盛世
盛事 盛事
盛傳 盛传
盛典 盛典
盛名 盛名