中文 Trung Quốc
盔甲
盔甲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áo giáp
áo giáp cơ thể và mũ bảo hiểm
盔甲 盔甲 phát âm tiếng Việt:
[kui1 jia3]
Giải thích tiếng Anh
armor
body armor and helmet
盔頭 盔头
盚 盚
盛 盛
盛 盛
盛世 盛世
盛事 盛事