中文 Trung Quốc
矓
眬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 矇矓|蒙眬 [meng2 long2]
矓 眬 phát âm tiếng Việt:
[long2]
Giải thích tiếng Anh
see 矇矓|蒙眬[meng2 long2]
矔 矔
矗 矗
矗立 矗立
矚 瞩
矚望 瞩望
矚目 瞩目