中文 Trung Quốc
  • 矓 繁體中文 tranditional chinese
  • 眬 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 矇矓|蒙眬 [meng2 long2]
矓 眬 phát âm tiếng Việt:
  • [long2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 矇矓|蒙眬[meng2 long2]