中文 Trung Quốc
矗立
矗立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tháp
đứng cao và thẳng đứng (của tòa nhà lớn)
矗立 矗立 phát âm tiếng Việt:
[chu4 li4]
Giải thích tiếng Anh
to tower
standing tall and upright (of large building)
矙 瞰
矚 瞩
矚望 瞩望
矛 矛
矛斑蝗鶯 矛斑蝗莺
矛柄 矛柄